Có 1 kết quả:
提挈 tí qiè ㄊㄧˊ ㄑㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold by the hand
(2) fig. to nurture
(3) to foster
(4) to bring up
(5) to support
(2) fig. to nurture
(3) to foster
(4) to bring up
(5) to support
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0